• v

    せまる - [迫る]
    せかす - [急かす]
    さいそく - [催促する]
    うながす - [促す]
    liên tục giục giã ai đó kết hôn: (人)に結婚するようしきりに促す

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X