• v

    あしどめ - [足止めする]
    một ngày trước khi chồng tôi chuẩn bị quay trở về từ Trung Quốc thì một trận bão đánh vào khu vực nên anh bị giữ chân ở đó một vài ngày: うちのだんなが中国から帰ってくる予定の1日前に大きな嵐があってね、それからまた2~4日中国で足止め食らったのよ
    bị giữ chân tại công sở, chịu không đi đâu được: 職場に足止めされている

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X