• n

    かしきり - [貸し切り]
    đã đặt trước (giữ chỗ trước) một phòng trong nhà hàng này: そのレストランの部屋を貸し切りにした
    bữa tiệc đặt trước (giữ chỗ trước): 貸し切りのパーティ
    thuyền đi câu đặt trước (giữ chỗ trước): 貸し切りの釣り船

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X