• n

    けいえん - [敬遠]
    giữ khoảng cách với phụ nữ: 女性敬遠
    giữ khoảng cách với mọi người: みんなに敬遠されている
    けいえん - [敬遠する]
    giữ khoảng cách: 敬遠した

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X