• v

    やどす - [宿す]
    ほりゅうする - [保留する]
    ほぞんする - [保存する]
    とりよせる - [取り寄せる]
    giữ lại hàng mẫu: 見本を取り寄せる
    とめる - [泊める]
    giữ bạn ở lại chơi: 友人を泊める
    とどまる - [止まる]
    giữ lại chức vụ cũ: 現職に止まる
    あしどめ - [足止めする]
    tôi đã bị giữ lại sân bay về tội xâm phạm an ninh vì tội mang theo kéo: 空港で私ははさみを持っていたために警備違反だとして足止めされた
    あしどめ - [足止め]
    tôi đã bị giữ lại sân bay về tội xâm phạm an ninh do tôi đã mang theo kéo: 空港で私ははさみを持っていたために警備違反だとして足止めされた

    Tin học

    キャプチャ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X