• v

    こてい - [固定する]
    いじ - [維持する]
    Giữ nguyên hiện trạng: 現状を維持する
    こてい - [固定]
    giữ nguyên thành bụng: ~の腹壁への固定

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X