• n

    ファミリー
    せたい - [世帯]
    ở Nhật, qui mô của gia đình đang ngày càng thu nhỏ: 日本には世帯の規模はだんだん小さくなっています
    け - [家]
    gia đình nhà Tokugawa: 徳川家
    かてい - [家庭]
    gia đình muốn nuôi vật nuôi: ペットを欲しがっている家庭
    かぞく - [家族]
    gia đình không có nhà cửa: 家のない家族
    gia đình gặp khó khăn về kinh tế: 経済的に苦しい家族
    gia đình hạnh phúc: 幸せな家族
    いえがら - [家柄]
    Anh ta xuất thân từ một gia đình tử tế.: 彼は家柄がいい。
    いえ - [家]
    Nghe nói con trai thứ nhà Hashimoto sẽ tiếp nối sự nghiệp gia đình.: 橋本君ちでは次男が家を継ぐそうだ。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X