• n

    かめい - [加盟]
    26 nước thành viên gia nhập NATO: NATO加盟26カ国
    Người phản đối sự gia nhập vào liên minh quốc tế: 国際連盟(への加盟)に反対の人
    Gia nhập vào tổ chức thương mại thế giới: 世界貿易機関への加盟
    Cạnh tranh quốc tế mà sự gia nhập của Trung Quốc vào WTO mang lại: 中国のWTO加盟がもたらす国際競争
    かにゅう - [加入]
    gia nhập chậm hơn dự kiến: 予想よりも遅い加入
    cùng chia sẻ lợi ích thu được từ việc Trung Quốc gia nhập WTO: 中国のWTO加入がもたらす利益を共有する
    かにゅう - [加入する]
    gia nhập vào ~ trong thời gian sớm nhất có thể: ~にできる限り早く加入する
    gia nhập câu lạc bộ sức khỏe: ヘルスクラブに加入する
    かにゅうする - [加入する]
    gia nhập diễn đàn mà mình yêu thích: 自分が興味を持つフォーラムに加入する
    かめいする - [加盟する]
    Năm 1995, Việt Nam gia nhập khối ASEAN.: 1995年7月、ベトナムはアセアンに加盟した。
    くわわる - [加わる]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X