-
n
かめい - [加盟]
- 26 nước thành viên gia nhập NATO: NATO加盟26カ国
- Người phản đối sự gia nhập vào liên minh quốc tế: 国際連盟(への加盟)に反対の人
- Gia nhập vào tổ chức thương mại thế giới: 世界貿易機関への加盟
- Cạnh tranh quốc tế mà sự gia nhập của Trung Quốc vào WTO mang lại: 中国のWTO加盟がもたらす国際競争
かにゅう - [加入]
- gia nhập chậm hơn dự kiến: 予想よりも遅い加入
- cùng chia sẻ lợi ích thu được từ việc Trung Quốc gia nhập WTO: 中国のWTO加入がもたらす利益を共有する
かにゅう - [加入する]
- gia nhập vào ~ trong thời gian sớm nhất có thể: ~にできる限り早く加入する
- gia nhập câu lạc bộ sức khỏe: ヘルスクラブに加入する
くわわる - [加わる]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ