• n

    チューター
    かていきょうし - [家庭教師] - [GIA ĐÌNH GIÁO SƯ]
    gia sư nữ (ở cùng nhà chủ luôn): 女性家庭教師(住み込みの)
    gia sư tiếng Anh: 英語の家庭教師
    anh nghĩ chúng ta phải thuê gia sư cho Jane: ジェーンに家庭教師つけるべきだと思うの
    gia sư tình nguyện: ボランティアの家庭教師
    học về nghiệp vụ gia sư: 家庭教師について勉強する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X