• n

    ふえる - [増える]
    たいどう - [胎動]
    きゅうぞう - [急増]
    gia tăng số vụ tự tử của những người lao động bị cho nghỉ việc tạm thời ở độ tuổi 40 và 50: 40代・50代の一時解雇労働者による自殺の急増
    Sự gia tăng nhanh chóng dân số trên ~ tuổi: _歳を超える人口の急増
    gia tăng tỷ lệ thất nghiệp do ~: ~による失業率の急増
    sự gia tăng các hoạt động khủng bố do p
    くわえる - [加える]
    ぞうか - [増加する]
    dân số của thanh phố Tokyo đang gia tăng nhanh chóng: 東京の人口が早く増加している

    Tin học

    インクリメント
    ぞうぶん - [増分]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X