• n

    け - [家]
    gia tộc nhà Tokugawa: 徳川家
    かぞく - [家族]
    うじ - [氏]
    いえがら - [家柄]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X