• n

    やくみ - [薬味]
    つまみもの - [撮み物] - [TOÁT VẬT]
    ちょうみりょう - [調味料]
    Cho 2 gói gia vị vào mì.: ラーメンに調味料2袋入れる。
    ちょうみ - [調味]
    シーズニング
    こうしんりょう - [香辛料] - [HƯƠNG TÂN LIỆU]
    "Có gì trong bánh hoa quả này vậy?" "Có một số loại hạt và hương liệu làm gia vị (chất tạo mùi hương). Tất nhiên cũng có cả hoa quả khô": 「このフルーツケーキには何が入っているの」「ナッツ類と香辛料がいっぱい。ドライフルーツももちろん入ってるわ」
    cho quá nhiều gia vị vào ~: (~に)入れる香辛料の量が多すぎる
    Anh ấy đã ghi ch

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X