• n, exp

    あいちょう - [哀調] - [AI ĐIỀU]
    Giai điệu tang tóc của đàn clavico: ハープシコードの哀調を帯びた音
    Khúc nhạc có giai điệu tang tóc: 哀調を帯びた曲
    Bài hát có giai điệu tang tóc: 哀調のこもった歌

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X