• n, exp

    げんだんかい - [現段階] - [HIỆN ĐOẠN GIAI]
    Trong giai đoạn hiện thời thì vẫn phải giữ bí mật tuyệt đối: 現段階では極秘にしておく
    Có kế hoạch cần phải trình bày trong giai đoạn hiện thời: 現段階で示すべき計画がある
    Kết thúc công việc của giai đoạn hiện thời (giai đoạn hiện nay): 現段階の作業を完了する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X