• exp

    とじこもる - [閉じこもる]
    Trốn tránh, ẩn dật trong một pháo đài kinh tế.: 経済的要さいに閉じこもる
    Tự đẩy mình xuống hố/ vùi mình trong hố: 穴を掘って閉じこもる

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X