• n

    こうてん - [交点]
    こうさてん - [交差点]
    Bọn trẻ kia băng qua đường chỗ ngã tư (điểm giao nhau, giao điểm): その子どもは交差点で道路を渡った
    Hiện nay tôi đang có mặt tại ngã tư (điểm giao nhau, giao điểm) của con đường Hollywood và Vine. : 私は今、ハリウッド通りとヴァイン通りの交差点にいる

    Tin học

    クロスポイント

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X