• v

    まんこする
    セックスする
    せいこうする - [性交する]
    mất hoàn toàn cảm hứng giao hợp: 性交する気が全くなくなる
    さかる - [盛る]
    こます
    おめこする
    おまんこする
    コイタス
    こうこう - [交媾] - [GIAO CẤU]
    こうごう - [交合] - [GIAO HỢP]
    こうごう - [媾合] - [CẤU HỢP]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X