• n

    こうそう - [抗争]
    こうせん - [交戦]
    giao chiến với ~ bằng vũ khí thông thường (không sử dụng vũ khí hạt nhân): 通常兵器による~との交戦(核を使用しない)
    giao chiến giữa người và khỉ: 猿と人間の交戦
    かっせん - [合戦]
    cuộc giao tranh ở Kawanakajima: 川中島の合戦
    こうせん - [交戦する]
    giao chiến ác liệt với kẻ thù: 敵と激しく交戦する
    たたかう - [戦う]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X