• n

    やりとり - [やり取り]
    かいとり - [買い取り] - [MÃI THỦ]
    hi vọng vào việc giao dịch cổ phiếu của các tổ chức tín dụng một cách thuận lợi thông qua ngân hành Nhật Bản: 日本銀行による金融機関保有株式の買い取りの円滑な推進を期待する
    かわす - [交す]
    Biện pháp hiệu quả nhất là giao dịch với nhau bằng ngoại tệ: 最も効果的な方法は外貨でかわす
    かわす - [交わす]
    とりひき - [取り引きする]
    giao dịch với quý công ty rất khó vì không được trả lời ngay: すぐにお返事が頂けないので、御社と取り引きするのは困難です。
    とりひき - [取引]
    とりひき - [取引する]
    tràn đầy tự tin khi giao dịch với ai đó vì những nền tảng vốn có của bản thân: 自分の経歴のおかげで(人)と取引することに十分自信がある
    ぼうえき - [貿易]

    Tin học

    トランザクション
    トランズアクション
    とりひき - [取引]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X