• exp

    きぎょうかんとりひき - [企業間取引]
    việc giao dịch giữa doanh nghiệp với nhau được thực hiên thông qua mạng máy tính: コンピュータ・ネットワークを介して行われる企業間取引

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X