• v

    ちかよる - [近寄る]
    ちかよせる - [近寄せる]
    Tốt nhất là không nên giao du với người đàn ông đó: あんな男には近寄らない方がいい
    ちかづける - [近付ける]
    Cô ấy không hề giao du với môt người con trai nào.: 彼女はどんな男性をも近付けない
    こうさい - [交際する]
    giao du với ai: (人)と交際して
    giao du một cách mật thiết với ai từ~: ~から(人)と親しく交際している
    giao du với nhau từ thời trung học. : 高校時代からずっと交際しています
    こうさい - [交際]
    giao du với ai: ~との交際
    giao du với giới khác: 異性との交際
    Người thận trọng khi giao du với người lạ.: 他人との交際が慎重な人

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X