• n

    こうさ - [交差]
    đường biên giới giao nhau (cắt nhau): 境界交差
    Sự giao nhau (sự cắt nhau) giữa hai đường cong: 曲線交差
    Sự giao nhau (sự cắt nhau) hình chữ thập: 十字交差
    Sự giao nhau (sự cắt nhau) về kích thước: 寸法交差
    Sự giao nhau (sự cắt nhau) giữa hai mặt phẳng.: 平面交差
    こうさ - [交差する]
    Giao nhau (cắt nhau) ở phía bên kia của xương sống: 脊髄の反対側に交差する
    Giao nhau (cắt nhau) giữa X và Y ở bên trên đường chuẩn của hình học đối xứng: XとYが~の軸線上で交差する
    Giao nhau (cắt nhau) ở góc vuông: 直角に交差する
    Ở chỗ các con phố giao nhau (cắt nhau): 道路が交差する所に
    Địa đ
    まじえる - [交える]
    まじわる - [交わる]

    Kỹ thuật

    こうさする - [交差する]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X