• n

    こうじょう - [交情] - [GIAO TÌNH]
    Tình bạn thân thiết (mối giao tình) với ~: ~との交情
    えん - [縁] - [DUYÊN]
    hy vọng đây sẽ là bước khởi đầu cho mối giao tình (quan hệ) lâu dài của chúng ta: これが2人(両社)のこれから長く続く友情{ゆうじょう}(縁)の始まりになることを願います

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X