• n

    しゃこう - [社交]
    thích giao tiếp, ưa giao tiếp: 社交性
    せっする - [接する]
    つきあう - [付き合う]
    cô ấy giao tiếp với người nước ngoài rất khéo: 外国人と付き合うのが上手

    Tin học

    コミュニケーション

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X