• v

    はらいこむ - [払い込む]
    Nộp tiền bảo hiểm về: (~について)保険料を払い込む
    Trả hết khoản tiền vay: 借金を全額払い込む

    Kinh tế

    ユアーズ
    Category: 取引
    Explanation: 資金を出す意思表示

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X