• n

    ぎょうちゅう - [蟯虫] - [* TRÙNG]
    ký sinh của giun kim: 蟯虫の寄生
    nhiễm giun kim: 蟯虫感染
    bệnh giun kim: 蟯虫症

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X