• adj

    ハード
    つらい - [辛い]
    Tìm ra sức mạnh để vượt qua hoàn cảnh khắc nghiệt: 辛い悲しみを何とか乗り越える力を得る
    Đưa ra một quyết định hà khắc về việc ~: ~に関し辛い決断を行う
    きびしい - [厳しい]
    きつい
    からい - [辛い]
    きびしさ - [厳しさ] - [NGHIÊM]
    Cô gái không thể chịu đựng hơn nữa sự hà khắc của cuộc sống trong thân phận của một nữ tu sĩ: 女は、道女としての暮らしの厳しさにこれ以上耐えられなかった
    Rất nhiều thành viên đã tỏ ý bất bình (phàn nàn) về sự nghiêm khắc (hà khắc) của khóa huấn luyện: 訓練コースの厳しさには、多くのメンバーが不平をこぼした
    Anh Y

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X