• n

    きんぞくようせつ - [金属溶接]

    Kỹ thuật

    ガスようせつ - [ガス溶接]
    Category: 溶接
    Explanation: ガス炎の熱で行う溶接。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X