• n

    ロー
    れつ - [列]
    Một hàng xe đi không nghỉ từ khu nghỉ mát về: いろいろな行楽地からの帰りで絶え間なく続く車の列
    まい - [毎]
    hàng ngày: 毎日
    hàng năm: 毎年
    ぶつひん - [物品]
    せいひん - [製品]
    しょうひん - [商品]
    しなもの - [品物]
    ごと - [毎]
    nghi lễ hàng năm: 年毎の行事
    グッズ
    hàng xịn: オリジナル・グッズ
    hàng hóa liên quan đến máy tính: コンピュータ関連グッズ
    món hàng trong bảo tàng: ミュージアム・グッズ
    hàng hóa liên quan đến sức khoẻ: 健康グッズ
    bán hàng ~: ~グッズの販売
    ぎょうれつ - [行列]
    Các bà nội trợ xếp hàng trước siêu thị.: 婦人たちはスーパーの前で行列を作っていた。
    ぎょう - [行]
    かもつ - [貨物]

    Kỹ thuật

    オーダー
    レーンジ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X