• adj

    いちりゅう - [一流]
    một công ty hàng đầu: 一流の会社
    trường đại học hàng đầu: 一流の大学
    Ông ta là tác gia hàng đầu của thời đại.: 彼は当代一流の作家だ。
    かんむり - [冠] - [QUAN]
    số một (hàng đầu) trên thế giới: 世界に冠たる

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X