• Tin học

    キュー
    キューイング
    さきいれさきだしリスト - [先入れ先出しリスト]
    まちぎょうれつ - [待ち行列]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X