• n

    せいひん - [製品]
    しょうひん - [商品]
    しなもの - [品物]
    hàng hóa được sản xuất ở nhà máy: 工場で生産された品物
    hàng hóa đang thu hút sự quan tâm của mọi người: 関心が高まりつつある品物
    hàng hóa có chất lượng kém: 質の低い品物
    しな - [品]
    tất cả hàng hóa: あらゆる品
    グッズ
    hàng xịn: オリジナル・グッズ
    hàng hóa liên quan đến máy tính: コンピュータ関連グッズ
    món hàng trong bảo tàng: ミュージアム・グッズ
    hàng hóa liên quan đến sức khoẻ: 健康グッズ
    bán hàng ~: ~グッズの販売
    かもつ - [貨物]
    Hàng hóa ở dạng lỏng: 液体貨物

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X