-
n
しなもの - [品物]
- hàng hóa được sản xuất ở nhà máy: 工場で生産された品物
- hàng hóa đang thu hút sự quan tâm của mọi người: 関心が高まりつつある品物
- hàng hóa có chất lượng kém: 質の低い品物
グッズ
- hàng xịn: オリジナル・グッズ
- hàng hóa liên quan đến máy tính: コンピュータ関連グッズ
- món hàng trong bảo tàng: ミュージアム・グッズ
- hàng hóa liên quan đến sức khoẻ: 健康グッズ
- bán hàng ~: ~グッズの販売
かもつ - [貨物]
- Hàng hóa ở dạng lỏng: 液体貨物
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ