• exp

    ちんぴん - [珍品]
    hàng có giá trị về mặt lịch sử: 歴史上の珍品
    Anh ấy thích sưu tầm hàng quý hiếm để làm quà kỷ niệm.: 彼は土産として珍品を集めるのが好きだった

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X