• n, exp

    こうかんひん - [交換品] - [GIAO HOÁN PHẨM]
    yêu cầu hàng hóa trao đổi đó: その交換品を要求する
    nghiên cứu cái gì như là vật phẩm trao đổi (hàng hóa trao đổi) của ~: ~の交換品目として...を検討する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X