• n

    れいねん - [例年]
    khai thuế thu nhập hàng năm: 例年の所得申告
    hoa nở vào cuối tháng 3 hàng năm.: 花々は例年3月の下旬に咲き始める
    まいねん - [毎年]
    まいとし - [毎年]
    ねんねんさいさい - [年々歳々] - [NIÊN TUẾ]
    ねんねんさいさい - [年年歳歳] - [NIÊN NIÊN TUẾ TUẾ]
    ねんねん - [年々] - [NIÊN]
    dân số tăng từng năm: 人口が年々増える
    としごとに - [年毎に] - [NIÊN MỖI]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X