-
n
へいじつ - [平日]
- Ngày lễ và ngày nghỉ tàu chạy theo thời gian biểu khác với ngày thường.: 祭日と休日は列車の運行時刻が(平日とは)異なる
- Là ngày nghỉ của bác sĩ đó nhưng vì con trai ông ấy bị ốm nên chẳng khác gì ngày làm việc bình thường.: その医師の休日は、息子が高熱を出したため、仕事している平日と変わらなくなってしまった
ひにひに - [日に日に]
- Thiết bị xử lý dữ liệu trong máy tính ngày một nhanh hơn và giá cũng trở nên rẻ hơn: コンピュータの演算処理装置は日に日に速度が増し、値段も安くなっている
- Tình yêu tôi dành cho anh ấy ngày một sâu đậm: 私の彼への愛は日に日に深まっていく。
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ