• n, exp

    こうし - [格子]
    Hàng rào mắt cáo thứ cấp: 一次元格子
    Hàng rào mắt cáo của cống nước thải: 下水溝の格子
    Cây thường xuân lan rộng theo hàng rào mắt cáo.: ツタは、格子づくりの窓を伝って伸びた

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X