• n

    マンスリー
    まいつき - [毎月]
    まいげつ - [毎月]
    つきなみ - [月並]
    cuộc họp hàng tháng: ~ の会議
    げっかん - [月刊]
    Thông cáo hàng tháng: 月刊の機関誌
    Catalo phát hành hàng tháng: 月刊の目録
    Tạp chí phát hành hàng tháng: 月刊雑誌
    Đây là cuốn tạp chí phát hành hàng tháng: これは月刊誌だ
    Xuất bản cuốn tạp chí hàng tháng: 月刊誌を出版する
    Tất cả các hội viên phải trả chi phí sẽ được nhận một cuốn tạp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X