• n

    まいしゅう - [毎週]
    しゅうかん - [週間]
    ウィークリー
    hãy nhớ cuộc họp hàng tuần của chúng ta đã đổi thành ~ giờ vào ngày ~: ウィークリーミーティングが~日の~時に変更されたことををお忘れなく
    chúng tôi cuối cùng cũng đã tin Taro, nhưng anh ta lại không ló mặt trong cuộc họp hàng tuần : タロウをやっと信用し始めたのに、彼はウィークリー・ミーティングに出てきませんでした。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X