-
n
こうどう - [行動]
- Bây giờ chính là lúc hành động.: 今こそ行動の時だ。
- Tôi không hiểu vì lý do gì mà anh ta lại hành động như vậy.: 何が原因で彼があんな行動をとったのかわからない。
- Bộ trưởng mới là một người có khả năng hành động.: 新大臣はなかなか行動力がある。
こうい - [行為]
- Phải tự chịu trách nhiệm với những hành động của mình.: 自分の行為に責任を持つべきだ。
- Mọi người đều hài lòng với hành động nhiệt tình của cô ấy.: 彼女の親切な行為にみんな喜んだ。
- Hãy ngừng những hành động bạo lực lại.: 暴力行為はやめろ。
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ