• exp

    ちょくせつこうどう - [直接行動] - [TRỰC TIẾP HÀNH ĐỘNG]
    hành động trực tiếp phi bạo lực: 非暴力直接行動
    hành động trực tiếp như một lối thoát duy nhất cho những mong muốn không thành: 欲求不満の唯一のはけ口としての直接行動

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X