• n

    げっけい - [月経] - [NGUYỆT KINH]
    Khi có hành kinh tháng tới: 次の月経が始まる時に
    Xảy ra một tuần trước khi bị hành kinh (kinh nguyệt): 月経の1週間前に起こる
    Phụ nữ bị hành kinh (có kinh nguyệt): 月経のある女性
    Xuất hiện ngay sau bị hành kinh (kỳ kinh nguyệt): 月経のすぐ後に現れる
    Đau bụng suốt kỳ bị hành kinh (kinh nguyệt)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X