• n, exp

    あずけにもつ - [預け荷物]
    hành lý kí gửi của tôi rất nặng: 預け荷物はとても重いです

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X