• n

    ロビー
    ろうか - [廊下]
    Hành lang lắt léo tựa như mê cung trong cung điện: 宮殿にある迷路のように入り組んだ廊下
    Ở các phòng trên tầng, đều có cửa thông với các hành lạng dài: 上の階の部屋にはすべて長い廊下に通じるドアがあった
    かいろう - [回廊]
    hành lang nhỏ: ささやきの回廊
    hành lang chuyên dụng: 専用回廊
    toàn hành lang được lát đá rất tao nhã: 岩がちな回廊地帯

    Kỹ thuật

    ギャラリー
    パセージ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X