• n

    ふるまい
    thầy chủ nhiệm nói với cậu ta phải thay đổi hành vi (cách đối xử) trong lớp: 担任の先生は、彼にクラス内でのふるまいを変えるようにと言った
    ひんこう - [品行] - [PHẨM HÀNH]
    sửa đổi hành vi của một người: 品行を改める
    こうい - [行為]
    ぎょうせき - [行跡] - [HÀNH TÍCH]

    Kinh tế

    こうどう - [行動]
    Category: マーケティング

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X