• adj

    ふとっぱら - [太っ腹]
    Anh ta đã thể hiện sự hào phóng của mình bằng việc quyên góp 1 triệu yên cho quỹ hỗ trợ cộng đồng.: 彼は太っ腹なところを見せてぽんと 100 万円共同募金に寄付した.
    おおまか - [大まか]
    きまえ - [気前]
    Người Mĩ bao giờ cũng hào phóng trong việc đóng góp từ thiện: アメリカ人は、チャリティーへの寄付にはいつでも気前が良い
    Tôi cảm thấy phải đền đáp lại sự rộng lượng, hào phóng của anh ấy: 私は彼の気前のよさに対してお返しをしなければならないように感じた
    Cô ấy là một người hào phóng lúc nào cũng tặng quà cho mọi người
    ごうほう - [豪放]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X