• v

    もぐ - [椀ぐ]
    とる - [採る]
    つむ - [摘む]
    Chúng tôi hái vụ dâu đầu tiên và đưa lên Tokyo bán.: はしりのイチゴをつんで東京に出荷した。
    ちぎる - [千切る]
    おる - [折る]
    かり - [狩り]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X