• adj

    よくぶか - [欲深] - [DỤC THÂM]
    よくばり - [欲張り]
    Di chúc của ông ấy không rõ ràng nên dẫn đến sự tranh chấp giữa những kẻ thừa kế hám lợi.: 彼の遺言があいまいなので、欲張りな相続人たちの間に争いが起きた
    どんよく - [貪欲]
    ださんてき - [打算的]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X