• v

    うたう - [謡う]
    Đừng có hát bằng cái giọng the thé như vậy: そんな甲高い声で謡うないでください
    Hát một số bài hát giáng sinh: クリスマスの歌をいくつか(たくさん) 謡う
    Hát bài hát nhân dịp sinh nhật của ai đó.: (人)の誕生日(たんじょうび)に歌を 謡う
    うたう - [歌う]
    Mọi người hãy cùng hát nào.: みんな一緒に歌おう。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X