• n

    あたためる
    おかしい - [可笑しい] - [KHẢ TIẾU]
    anh ta thật kỳ quặc (hâm): あいつは頭がおかしい
    ねつあいする - [熱愛する]

    Kỹ thuật

    ワームアップ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X